mười hai tiếng Trung là gì?
十二 shíèr 十二 mười hai chữ số * 一年 有 十 二个月。 Yì nián yǒu shíèr ge yuè. 一年 有…
十二 shíèr 十二 mười hai chữ số * 一年 有 十 二个月。 Yì nián yǒu shíèr ge yuè. 一年 有…
云 yún 雲 đám mây danh từ * 我 没 看见 天上 有 云。 Wǒ méi kànjiàn tiānshàng yǒu yún.…
台式 电脑 táishì diànnǎo 台式 電腦 máy tính desktop danh từ * 我 有 两台 电脑 , 一个 笔记本 电脑…
星期四 xīngqī sì 星期四 thứ năm danh từ * 明天 是 星期三 , 后天 是 星期四。 Míngtiān shì xīngqī sān,…
胸罩 xiōngzhào 胸罩 áo yếm danh từ * 红色 胸罩 hóngsè xiōngzhào 紅色 胸罩 cái yếm đỏ * C 杯…
卡车 kǎchē 卡車 xe tải danh từ * 卡车 在 全国 各地 运输 货物。 Kǎchē zài quánguó gèdì yùnshū huòwù.…