Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG
[ad_1] Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG – webtiengtrung.net Bạn đang tìm kiếm gì ? webtiengtrung.net …
[ad_1] Từ vựng các môn bóng trong TIẾNG TRUNG – webtiengtrung.net Bạn đang tìm kiếm gì ? webtiengtrung.net …
[ad_1] Từ vựng các thói quen xấu trong TIẾNG TRUNG – webtiengtrung.net Bạn đang tìm kiếm gì ? webtiengtrung.net …
STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt A 1爱情àiqíngtình yêu2安排ānpáisắp xếp3安全ānquánan toàn4按时ànshíđúng hạn5按照ànzhàotheo B 1百分之bǎifēnzhīphần trăm2棒bàngxuất sắc, giỏi, hay3抱bàobế, bồng, ôm4保护bǎohùbảo vệ5报名bàomíngghi danh,…
Tiếng TrungPhiên âmTừ loạiTiếng ViệtVí dụChú thíchDịch阿姨āyíDanh từDì阿姨,现在我明白那是下流的,可是我本来没打算干那种事。Āyí, xiànzài wǒ míngbái nà shì xiàliú de, kěshì wǒ běnlái méi dǎsuàn…
STTTiếng TrungPhiên âmTiếng ViệtVí dụPhiên âmDịch 1唉āiHừ Ừ Ôi Dạ Vâng唉,我错了,因为我迷了路。 Āi, wǒ cuòle, yīnwèi wǒ míle lù. Chao ôi,…
STTTiếng TrungPhiên âmDịch nghĩa1挨āi/áisát cạnh, lần lượt, chịu2癌症ái zhèngung thư3爱不释手ài bù shì shǒuquyến luyến không rời, thích mê4爱戴ài dàiyêu thương, tình…
Đi xuất khẩu lao động đã trở thành xu hướng làm giàu của nhiều bạn trẻ. So với các thị trường…
HSK 6 词汇 (5000) 1 阿姨 āyí 1668 伙伴 huǒbàn 3335 收获 shōuhuò 2 啊 a 1669 货币 huòbì 3336 收据 shōujù 3 唉 āi 1670 获得 huòdé 3337 收入 shōurù 4 哎哟 āiyō 1671 或许 huòxǔ 3338 收拾 shōushi 5 挨 ái 1672 或者 huòzhě 3339 收缩 shōusuō 6 癌症 áizhèng…
HSK 5 词汇 (2500) 1. 阿姨(āyí) 835. 肌肉(jīròu) 1669. 手工(shǒugōng) 2. 啊(ā) 836. 极(jí) 1670. 手机(shǒujī) 3. 唉(āi) 837. 极其(jíqí) 1671. 手术(shǒushù) 4. 矮(ǎi) 838. 及格(jígé) 1672. 手套(shǒutào) 5. 爱(ài) 839. 及时(jíshí) 1673. 手续(shǒuxù) 6. 爱好(àihào)…