Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

tàu tốc hành tiếng Trung là gì?

tàu tốc hành

特快 列车

tèkuài lièchē
特快 列車

tàu tốc hành

danh từ

*
特快 火车 会 带着 你 在 主要 城市 穿梭 , 期间 不停。

Tèkuài huǒchē huì dàizhe nǐ zài zhǔyào chéngshì chuānsuō, qījiān bù tíng.

特快 火車 會 帶著 你 在 主要 城市 穿梭 , 期間 不停。

Chuyến tàu tốc hành sẽ đưa bạn đi giữa các thành phố lớn không ngừng nghỉ.

*
特快 火车 正 驶进 轨道。

Tèkuài huǒchē zhèng shǐjìn guǐdào.

特快 火車 正 駛進 軌道。

Tàu tốc hành đang di chuyển xuống đường ray.

*
轨道 上 的 特快 火车

guǐdào shàng de tèkuài huǒchē

軌道 上 的 特快 火車

tàu tốc hành trên đường ray