MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG
1. Ăn no rồi – I’m full. 我饱了。(Wǒ bǎole.) 2. Bao nhiêu tiền – How much? 多少钱? (Duōshǎo qián?) 3.…
1. Ăn no rồi – I’m full. 我饱了。(Wǒ bǎole.) 2. Bao nhiêu tiền – How much? 多少钱? (Duōshǎo qián?) 3.…
1 电脑 Diànnǎo – máy tính 2 电话 Diànhuà – điện thoại 3 传真机 Chuánzhēn jī – máy fax 4…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ùn tắc giao thông 交通阻塞 jiāotōng zǔsè 2 Tướng cướp 强盗头子 qiángdào…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bàn chải cạo râu 修面刷 xiū miàn shuā 2 Bàn chải phủi…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Hàn hồ quang dây hàn có lõi thép 药芯焊丝电弧焊 Yào xīn hànsī…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Chứng nhận, chứng thực 兹证明 zī zhèngmíng 2 Đăng ký hải quan…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 小鸟 Xiǎo niǎo 2…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa,…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 (Cây, củ) gừng 生姜, 姜 shēngjiāng, jiāng 2 (Cây, củ) nghệ 姜黄…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tên một số đường phố thủ đô Hà Nội Hénèi shǒudū de…