ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
狮子 停了一下 , 然后 继续 走。
Shīzi tíngle yí xià, ránhòu jìxù zǒu.
獅子 停了一下 , 然後 繼續 走。
Con sư tử dừng lại và sau đó tiếp tục bước đi.
*
狮子 在 睡觉。
Shīzi zài shuìjiào.
獅子 在 睡覺。
Con sư tử đang ngủ.
*
大 狮子
dàshīzi
大 獅子
sư tử lớn