Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

quán cà phê tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
quán cà phê

咖啡 厅

kāfēi tīng
咖啡 廳

quán cà phê

*
女人 们 正在 室外 咖啡 厅 聊天。

Nǚrénmen zhèngzài shìwài kāfēitīng liáotiān.

女人 們 正在 室外 咖啡 廳 聊天。

Những người phụ nữ đang nói chuyện tại quán cà phê ngoài trời.

*
室外 咖啡 厅

shìwài kāfēitīng

室外 咖啡 廳

quán cà phê ngoài trời

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Công ty Du lịch
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon