Chàng trai tiếng Trung là gì?
男孩 nánhái 男孩 Chàng trai danh từ * 那 男孩儿 比 那 女孩儿 高。 Nà nánháir bǐ nà nǚháir gāo.…
男孩 nánhái 男孩 Chàng trai danh từ * 那 男孩儿 比 那 女孩儿 高。 Nà nánháir bǐ nà nǚháir gāo.…
台风 tái sơ 颱風 bão nhiệt đới danh từ * 台风 来袭 了。 Táifēng láixí le. 颱風 來襲 了。 Cơn…
海滩 hǎitān 海灘 bờ biển danh từ * 这个 女人 正在 沙滩 上 跑步。 Zhège nǚrén zhèngzài shātān shàng pǎobù.…
激动 的 jīdòng de 激動 的 bị kích thích tính từ * 那个 小 女孩儿 很 激动。 Nàge xiǎonǚháir hěn…
护照 hùzhào 護照 hộ chiếu danh từ * 我 有 护照。 Wǒ yǒu hùzhào. 我 有 護照。 Tôi có hộ…