Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

bệnh nhân tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bệnh nhân

病人

bìngrén
病人

bệnh nhân

*
一名 病人 一定 要 相信 他 的 医生 跟 护士。

Yì míng bìngrén yídìng yào xiāngxìn tā de yīshēng gēn hùshi.

一名 病人 一定 要 相信 他 的 醫生 跟 護士。

Bệnh nhân phải tin tưởng vào các bác sĩ và y tá của mình.

*
病人 正在 通过 一根 静脉 输 药。

Bìngrén zhèngzài tōngguò yì gēn jìngmài shū yào.

病人 正在 通過 一根 靜脈 輸 藥。

Bệnh nhân được lấy thuốc qua đường truyền tĩnh mạch (đường nội tạng).

*
这 家 医院 可以 容纳 一千 名 病人。

Zhè jiā yīyuàn kěyǐ róngnà yìqiān míng bìngrén.

這 家 醫院 可以 容納 一千 名 病人。

Bệnh viện này có thể chứa một nghìn bệnh nhân.

Đọc thêm :  Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung - lốc xoáy
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon