Trọn bộ 1200 từ vựng HSK4 – tổng hợp ví dụ minh họa đầy đủ nhất
STTTiếng TrungPhiên âmTiếng Việt A 1爱情àiqíngtình yêu2安排ānpáisắp xếp3安全ānquánan toàn4按时ànshíđúng hạn5按照ànzhàotheo B 1百分之bǎifēnzhīphần trăm2棒bàngxuất sắc, giỏi, hay3抱bàobế, bồng, ôm4保护bǎohùbảo vệ5报名bàomíngghi danh,…