Từ vựng Tiếng Trung về Dầu khí Mỏ than
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì 2 Áp suất vỉa dầu…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áp lực thẩm thấu 渗透压力 shèntòu yālì 2 Áp suất vỉa dầu…
Từ vựng Tiếng Trung hoàn toàn mới với chủ đề là Cơ cấu quản lý trong nhà máy. STT…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Át chủ bài, bài trùm 王牌 wángpái 2 Ba lô 背包 bèibāo…
带上瑜伽越南留学之旅 Đưa yoga tới Việt Nam du học 我只是一个像其他女孩一样平凡的女孩,但是感觉自己真的很幸运,幸运于自己能接触瑜伽,使之成为我生活中不可或缺的一部分。同时,我学习越南语专业,并有机会到越南留学一年,和越南人交流学习和了解这里的风土人情。 Tôi là một cô gái bình thường như bao cô gái…
Cách học từ vựng tiếng Trung khiến bạn quên ngay 80% những gì đã học 1. Học từ vựng theo…
Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Ảnh bán thân 半身像 bànshēn…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bán khống chứng khoán 证券的卖空 zhèngquàn de mài kōng 2 Bàn giao…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bánh đa bột đậu xanh 粉皮 fěnpí 2 Chao 豆腐乳, 腐乳 dòufu…
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bên giao cầu 发球一方 Fāqiú yī fang 2 Bên nhận cầu 接球一方…