pao tiếng Trung là gì?
磅 bàng quang 磅 pao đo từ * 1.2.2 image. Yī gōngjīn dàgài yǒu èr diǎn èr bàng. 1.2.2 image.…
磅 bàng quang 磅 pao đo từ * 1.2.2 image. Yī gōngjīn dàgài yǒu èr diǎn èr bàng. 1.2.2 image.…
书 shū 書 sách danh từ * 男孩在公园里读书。 Nánhái zài gōngyuán lǐ dú shū. 男孩在公園裏讀書。 Cậu bé đang đọc sách…
医院 yīyuan 醫院 bệnh viện danh từ * 如果情况紧急,马上去医院。 Rúguǒ qíngkuàng jǐnjí, mǎshàng qù yīyuàn. 如果情況緊急,馬上去醫院。 Nếu đó là trường…
烤箱 kǎoxiāng 烤箱 lò vi sóng danh từ * 男人正在清洗烤箱。 Nánrén zhèngzài qīngxǐ kǎoxiāng. 男人正在清洗烤箱。 Người đàn ông đang lau…
中国 trung quốc 中國 Trung Quốc danh từ * 中国是地球上人口最大的国家。 Zhōngguó shì dìqiúshàng rénkǒu zuì dà de guójiā. 中國是地球上人口最大的國家。 Trung…
二十 èrsshi 二十 hai mươi chữ số * 二十世纪 èrshí shìjì 二十世纪 Thế kỷ XX * 墙上写着数字二十。 Qiang shàng xiězhe…
吸尘 xī chén 吸塵 máy hút bụi động từ * 主妇给地毯吸了尘。 Zhǔfù gěi dìtǎn xīle chén. 主婦給地毯吸了塵。 Người nội trợ…
海峡 hǎixiá 海峽 eo biển danh từ * 海峡是两个海洋之间天然的通道。 Hǎixiá shì liǎng ge hǎiyáng zhījiān tiānrán de tōngdào. 海峽是兩個海洋之間天然的通道。 Một…
农场 nóngchǎng 農場 nông trại danh từ * 山羊在农场玩儿。 Shānyáng zài nóngchǎng wánr. 山羊在農場玩兒。 Những chú dê đang chơi trong…