ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

阳台
yángtái
陽臺
ban công
danh từ
*
这个 公寓 有 一个 小 阳台。
Zhège gōngyù yǒu yí gè xiǎo yángtái.
這個 公寓 有 一個 小 陽臺。
Căn hộ có một ban công nhỏ.
*
洗 的 衣服 从 阳台 上 掉下 去 了。
Xǐ de yīfu cóng yángtái shàng diàoxiàqù le
洗 的 衣服 從 陽臺 上 掉下 去 了。
Đồ giặt rơi ra ngoài ban công.
*
阳台 上 的 桌子 和 椅子
yángtái shàng de zhuōzi hé yǐzi
陽臺 上 的 桌子 和 椅子
bàn ghế ngoài ban công