Sunday, 1 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

cừu tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cừu

羊羔

yánggāo
羊羔

cừu

*
羊羔 在 吃草。

Yánggāo zài chī cǎo.

羊羔 在 吃草。

Những con cừu non đang ăn.

*
羊羔 指 的 是 小羊。

Yánggāo zhǐdeshì xiǎoyáng.

羊羔 指 的 是 小羊。

Một con cừu non là một con cừu con.

*
小 羊羔

xiǎoyánggāo

小 羊羔

cừu nhỏ

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Bất động sản
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon