ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
羊羔 在 吃草。
Yánggāo zài chī cǎo.
羊羔 在 吃草。
Những con cừu non đang ăn.
*
羊羔 指 的 是 小羊。
Yánggāo zhǐdeshì xiǎoyáng.
羊羔 指 的 是 小羊。
Một con cừu non là một con cừu con.
*
小 羊羔
xiǎoyánggāo
小 羊羔
cừu nhỏ