sư tử tiếng Trung là gì?
狮子 shīzi 獅子 sư tử danh từ * 狮子 停了一下 , 然后 继续 走。 Shīzi tíngle yí xià, ránhòu jìxù…
狮子 shīzi 獅子 sư tử danh từ * 狮子 停了一下 , 然后 继续 走。 Shīzi tíngle yí xià, ránhòu jìxù…
邻居 línjū 鄰居 láng giềng danh từ * 我们 的 邻居 总是 抱怨 楼梯 上 的 噪音。 Wǒmen de línjū…
超级市场 chāojí shìchǎng 超級市場 siêu thị danh từ * 你 在 超市 里 买 了 什么? Nǐ zài chāoshì lǐ…
特快 列车 tèkuài lièchē 特快 列車 tàu tốc hành danh từ * 特快 火车 会 带着 你 在 主要 城市…
阳台 yángtái 陽臺 ban công danh từ * 这个 公寓 有 一个 小 阳台。 Zhège gōngyù yǒu yí gè xiǎo…
咖啡 厅 kāfēi tīng 咖啡 廳 quán cà phê danh từ * 女人 们 正在 室外 咖啡 厅 聊天。 Nǚrénmen…
停车 标志 tíngchē biāozhì 停車 標志 biển báo dừng danh từ * 红色 停止 标志 hóngsè tíngzhǐ biāozhì 紅色 停止…
羊羔 yánggāo 羊羔 cừu danh từ * 羊羔 在 吃草。 Yánggāo zài chī cǎo. 羊羔 在 吃草。 Những con cừu…