con sông tiếng Trung là gì?
河 anh ta 河 con sông danh từ * 河流 造成 了 峡谷。 Héliú zàochéngle xiágǔ. 河流 造成 了 峽谷。…
河 anh ta 河 con sông danh từ * 河流 造成 了 峡谷。 Héliú zàochéngle xiágǔ. 河流 造成 了 峽谷。…
意大利 Yìdàlì 意大利 Nước Ý danh từ * 古罗马 帝国 的 核心 就是 现在 的 意大利。 Gǔ Luómǎ dìguó de…
收到 shōudào 收到 nhận động từ * 男人 收钱。 Nánrén shōu qián. 男人 收錢。 Người đàn ông nhận tiền. *…
黄 huáng 黃 màu vàng tính từ * 木匠 戴着 黄色 的 头盔。 Mùjiàng dàizhe huángsè de tóukuī. 木匠 戴著…
睡觉 shuìjiào 睡覺 ngủ động từ * 婴儿 在 毯子 上 睡觉。 Yīng’ér zài tǎnzi shàng shuìjiào. 嬰兒 在 毯子…
浣熊 huànxióng 浣熊 Gấu mèo. – Gấu mèo danh từ * 浣熊 在 树上。 Huànxióng zài shù shàng. 浣熊 在…