hiểu tiếng Trung là gì?
看 kàn 看 hiểu động từ * 游客 看了 日落。 Yóukè kànle rìluò. 游客 看了 日落。 Các du khách đã…
con gấu tiếng Trung là gì?
熊 xióng 熊 con gấu danh từ * 灰熊 正在 水里 跑。 Huīxióng zhèngzài shuǐ lǐ pǎo. 灰熊 正在 水裏…
pháp luật tiếng Trung là gì?
法律 fǎlǜ 法律 pháp luật danh từ * 很多 学 法律 的 学生 都 到 政府 工作。 Hěnduō xué fǎlǜ…
gần tiếng Trung là gì?
关 guān 關 gần động từ * 大学生 关门。 Dàxuéshēng guān mén. 大學生 關門。 Sinh viên đại học đóng cửa.…
màu đen tiếng Trung là gì?
黑 hēi 黑 màu đen tính từ * 机场 候车室 里 有 黑色 的 椅子。 Jīchǎng hếuchēshì lǐ yǒu hēisè…