đầu bếp tiếng Trung là gì?
烹调 pēngtiáo 烹調 đầu bếp động từ * 厨师 正在 厨房 烹饪。 Chúshī zhèngzài chúfáng pēngrèn. 廚師 正在 廚房 烹飪。…
烹调 pēngtiáo 烹調 đầu bếp động từ * 厨师 正在 厨房 烹饪。 Chúshī zhèngzài chúfáng pēngrèn. 廚師 正在 廚房 烹飪。…
员工 yuángōng 員工 Nhân viên danh từ * 员工 正在 大 会议 室 参加 会议。 Yuángōng zhèngzài dà huìyìshì cānjiā…
决定 juédìng 決定 quyết định động từ * 男人 决定 一个 灯泡。 Nánrén juédìng yí gè dēngpào. 男人 決定 一個…
澳大利亚 Àodàlìyà 澳大利亞 Châu Úc danh từ * 澳大利亚 是 地球 上 唯一 一个 岛屿 型 大洲。 àodàlìyà shì dìqiú…
票 piào 票 vé danh từ * 上 火车 前 在 车站 买票。 Shàng huǒchē qián zài chēzhàn mǎi piào.…
台风 tái sơ 颱風 bão nhiệt đới danh từ * 台风 来袭 了。 Táifēng láixí le. 颱風 來襲 了。 Cơn…
海滩 hǎitān 海灘 bờ biển danh từ * 这个 女人 正在 沙滩 上 跑步。 Zhège nǚrén zhèngzài shātān shàng pǎobù.…