Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

gần tiếng Trung là gì?

gần

guān

gần

động từ

*
大学生 关门。

Dàxuéshēng guān mén.

大學生 關門。

Sinh viên đại học đóng cửa.

*
大学生 关 了 门。

Dàxuéshēng guānle mén.

大學生 關 了 門。

Sinh viên đại học đóng cửa lại.

*
合 上 你 的 书。

Héshàng nǐ de shū.

合 上 你 的 書。

Đóng sách lại.