bơ tiếng Trung là gì?
黄油 huángyóu 黃油 bơ danh từ * 奶制品 包括 奶酪 , 酸奶 , 黄油 和 奶油。 Nǎizhìpǐn bāokuò nǎilào, suānnǎi,…
黄油 huángyóu 黃油 bơ danh từ * 奶制品 包括 奶酪 , 酸奶 , 黄油 和 奶油。 Nǎizhìpǐn bāokuò nǎilào, suānnǎi,…
十字路口 shízì lùkǒu 十字路口 ngã tư danh từ * 在 主 路 跟 第一 大道 的 十字路口 拐弯。 Zài zhǔlù…
春天 chūntiān 春天 mùa xuân danh từ * 更新 和 再生 是 春天 的 元素。 Gēngxīn hé zàishēng shì chūntiān…
汽车 qìchē 汽車 ô tô danh từ * 这辆 汽车 正在 右转。 Zhèliàng qìchē zhèngzài yòuzhuǎn. 這輛 汽車 正在 右轉。…