ghế sô pha tiếng Trung là gì?
沙发 shāfā 沙發 ghế sô pha danh từ * 这个 沙发 很 舒服。 Zhèige shāfā hěn shūfú. 這個 沙發 很…
điện thoại di động tiếng Trung là gì?
手机 shǒujī 手機 điện thoại di động danh từ * 你 可以 用 手机 从 几乎 任何 地方 打电话。 Nǐ…
mắt cá tiếng Trung là gì?
脚踝 jiǎohuái 腳踝 mắt cá danh từ * 运动员 扭伤 了 他 的 脚踝。 Yùndòngyuán niǔshāngle tā de jiǎohuái. 運動員…
cừu tiếng Trung là gì?
羔羊 肉 gāoyáng rỉu 羔羊 肉 cừu danh từ * 羔羊 肉 非常 好吃。 Gāoyángròu fēicháng hǎochī. 羔羊 肉 非常…
Sydney tiếng Trung là gì?
悉尼 Xīní 悉尼 Sydney danh từ * 悉尼 是 澳大利亚 最大 的 城市。 Xīní shì àodàlìyà zuìdà de chéngshì. 悉尼…
con gấu tiếng Trung là gì?
熊 xióng 熊 con gấu danh từ * 灰熊 正在 水里 跑。 Huīxióng zhèngzài shuǐ lǐ pǎo. 灰熊 正在 水裏…
áo mưa tiếng Trung là gì?
雨衣 yǔyī 雨衣 áo mưa danh từ * 孩子 们 穿着 雨衣。 Háizimen chuānzhe yǔyī. 孩子 們 穿著 雨衣。 Những…