Saturday, 20 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

bong gân tiếng Trung là gì?

bong gân

扭伤

niǔshāng
扭傷

bong gân

động từ

*
那个 运动员 扭 到 了 他 的 脚踝。

Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái.

那個 運動員 扭 到 了 他 的 腳踝。

Vận động viên bị bong gân cổ chân.