ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

扭伤
niǔshāng
扭傷
bong gân
động từ
*
那个 运动员 扭 到 了 他 的 脚踝。
Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái.
那個 運動員 扭 到 了 他 的 腳踝。
Vận động viên bị bong gân cổ chân.