vé tiếng Trung là gì?
票 piào 票 vé danh từ * 上火车前在车站买票。 Thượng huǒchē qián zài chēzhàn mǎi piào. 上火車前在車站買票。 Nhận vé của bạn…
票 piào 票 vé danh từ * 上火车前在车站买票。 Thượng huǒchē qián zài chēzhàn mǎi piào. 上火車前在車站買票。 Nhận vé của bạn…
萤火虫 yínghuǒchóng 螢火蟲 con đom đóm danh từ * 萤火虫在绿叶子上。 Yínghuǒchóng zài lù yèzi shàng. 螢火蟲在綠葉子上。 Con đom đóm đậu…
苏打水 sūdǎshuǐ 蘇打水 Nước ngọt danh từ * 苏打水含有很多糖分。 Sūdǎshuǐ hányǒu hěnduō tángfèn. 蘇打水含有很多糖分。 Soda chứa rất nhiều đường. *…
果汁 guǒzhī 果汁 Nước hoa quả danh từ * 这个饮料百分之四十是葡萄汁,百分之五十是苹果汁,百分之十是梨汁。 Zhègè yǐnliào bǎi fēn zhī sìshí shì pútaozhī, bǎi fēn…
天空 tiānkōng 天空 bầu trời danh từ * 乌云慢慢接近,蓝天变成了灰色的。 Wūyún mànmàn jiējìn, lántiān biànchéngle huīsè de. 烏雲慢慢接近,藍天變成了灰色的。 Bầu trời trong…
胸 xiōng 胸 ngực danh từ * 我胸口疼。 Wǒ xiōngkǒu téng. 我胸口疼。 Tôi bị đau ngực. * 医生和护士正在给病人的胸部做X光。 Yīshēng hé…
看 kàn 看 nhìn thấy động từ * 游客看了日落。 Yóukè kànle rìluò. 游客看了日落。 Các khách du lịch đã nhìn thấy…
威士忌 wēishìjì 威士忌 whisky danh từ * 威士忌是由谷物包括玉米和黑麦芽酿成的酒。 Wēishijì shì yóu gǔwù bāokuò yùmǐ hé hēimàiyá niàngchéng de jiǔ. 威士忌是由穀物包括玉米和黑麥芽釀成的酒。…
阁楼 gélóu 閣樓 gác xép danh từ * 整理阁楼。 Zhěnglǐ gélóu. 整理閣樓。 Đặt gác mái theo thứ tự. * 满是灰尘的阁楼…