bong gân tiếng Trung là gì?
扭伤 niǔshāng 扭傷 bong gân động từ * 那个运动员扭到了他的脚踝。 Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái. 那個運動員扭到了他的腳踝。 Vận động viên bị bong…
扭伤 niǔshāng 扭傷 bong gân động từ * 那个运动员扭到了他的脚踝。 Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde jiǎohuái. 那個運動員扭到了他的腳踝。 Vận động viên bị bong…
走道 zǒudào 走道 lối đi danh từ * 调料和佐料在第六道。 Tiáoliào hé zuǒliào zài dì-liù dào. 調料和佐料在第六道。 Gia vị và bột…
出租车 chūzū chē 出租車 xe tắc xi danh từ * 女人在上出租车。 Nǚrén zài shàng chūzūchē. 女人在上出租車。 Người phụ nữ đang…
磅 bàng quang 磅 pao đo từ * 1.2.2 image. Yī gōngjīn dàgài yǒu èr diǎn èr bàng. 1.2.2 image.…
书 shū 書 sách danh từ * 男孩在公园里读书。 Nánhái zài gōngyuán lǐ dú shū. 男孩在公園裏讀書。 Cậu bé đang đọc sách…
医院 yīyuan 醫院 bệnh viện danh từ * 如果情况紧急,马上去医院。 Rúguǒ qíngkuàng jǐnjí, mǎshàng qù yīyuàn. 如果情況緊急,馬上去醫院。 Nếu đó là trường…
烤箱 kǎoxiāng 烤箱 lò vi sóng danh từ * 男人正在清洗烤箱。 Nánrén zhèngzài qīngxǐ kǎoxiāng. 男人正在清洗烤箱。 Người đàn ông đang lau…
Chào mừng các bạn đến với website webtiengtrung.net trong chuyên mục học ngữ pháp TIẾNG TRUNG. Chuyên mục này bao…
中国 trung quốc 中國 Trung Quốc danh từ * 中国是地球上人口最大的国家。 Zhōngguó shì dìqiúshàng rénkǒu zuì dà de guójiā. 中國是地球上人口最大的國家。 Trung…