trang điểm tiếng Trung là gì?
妆 trang 妝 trang điểm danh từ * 化妆师正在给那个女人化妆。 Huàzhuāngshī zhèngzài gěi nà ge nǚrén huà zhuāng. 化妝師正在給那個女人化妝。 Nghệ sĩ…
妆 trang 妝 trang điểm danh từ * 化妆师正在给那个女人化妆。 Huàzhuāngshī zhèngzài gěi nà ge nǚrén huà zhuāng. 化妝師正在給那個女人化妝。 Nghệ sĩ…
蔬菜 shūcai 蔬菜 rau quả danh từ * 这个女的正在商店买蔬菜。 Zhège nǚ de zhèngzài shāngdiàn mǎi shūcài. 這個女的正在商店買蔬菜。 Người phụ nữ…
显示器 xiǎnshìqì 顯示器 màn hình danh từ * 我想要个大点儿的显示器。 Wǒ xiǎngyào ge dàdiǎnr de xiǎnshìqì. 我想要個大點兒的顯示器。 Tôi muốn có một…
到达 dàodá 到達 đến động từ * 父亲到达公园。 Fùqin dàodá gōngyuán. 父親到達公園。 Người cha đến công viên. * 父亲到了公园。 Fùqin…
检查 jiǎnchá 檢查 quan sát động từ * 你在进入一个国家的时候,你的包会被检查。 Nǐ zài jìnrù yí gè guójiā de shíhou, nǐ de bāo…
尺子 chǐzi 尺子 cái thước kẻ danh từ * 用尺子量两条线之间的距离。 Yòng chǐzi liáng liǎng tiáo xiàn zhījiān de jùlí. 用尺子量兩條線之間的距離。…
医生 yīshēng 醫生 dược sĩ danh từ * 医生正在量病人的脉搏。 Yīshēng zhèngzài liáng bìngrén de màibó. 醫生正在量病人的脈搏。 Bác sĩ đang bắt…
微波炉 wēibōlú 微波爐 lò vi sóng danh từ * 厨房最方便的设备是微波炉。 Chúfáng zuì fāngbiàn de shèbèi shì wēibōlú. 房最方便的設備是微波爐。 Thiết bị…
货运 huòyùn 貨運 vận chuyển hàng hóa danh từ * 工人们正在卸货。 Gōngrénmen zhèngzài xiè huò. 工人們正在卸貨。 Người công nhân đang…
手指 shǒuzhǐ 手指 ngón tay danh từ * 我的手指在流血。 Wǒ de shǒuzhǐ zài liúxiě. 我的手指在流血。 Ngón tay tôi đang chảy…