Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

nghiêm túc tiếng Trung là gì?

nghiêm túc

认真

rènzhēn
認真

nghiêm túc

tính từ

*
这个女人很认真。

Zhège nǚrén hěn rènzhēn.

這個女人很認真。

Người phụ nữ nghiêm túc.

*
他对工作很认真,也很努力。

Tā duì gōngzuò hěn rènzhēn, yě hěn nǔlì.

他對工作很認真,也很努力。

Anh ấy rất nghiêm túc với công việc của mình và làm việc rất chăm chỉ.

*
他从没认真做过任何事,每天工作也是缺乏热情。

Tā cóng méi rènzhēn zuòguò rènhé shì, měitiān gōngzuò yě shì quēfá rèqíng.

他從沒認真做過任何事,每天工作也是缺乏熱情。

Anh ấy chưa bao giờ làm bất cứ điều gì nghiêm túc và làm việc nửa vời mỗi ngày.