ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
*
这个青少年的下巴上长了个大疙瘩。
Zhègè qīngshàonián de xiàba shàng zhǎngle gè dà gēda.
這個青少年的下巴上長了個大疙瘩。
Cậu thiếu niên có một cái mụn lớn ở cằm.
*
络腮胡
luòsāihu
絡腮胡
tóc cằm