Thursday, 24 Oct 2024
Mỗi ngày một từ mới

màu vàng tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
màu vàng

huáng

màu vàng

*
木匠 戴着 黄色 的 头盔。

Mùjiàng dàizhe huángsè de tóukuī.

木匠 戴著 黃色 的 頭盔。

Người thợ mộc đội một chiếc mũ bảo hiểm màu vàng.

*
男孩 在 摘 黄色 的 花。

Nánhái zài zhāi huángsè de huā.

男孩 在 摘 黃色 的 花。

Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng.

*
黄色 的 沙子

huángsè de shāzi

黃色 的 沙子

cát vàng

Đọc thêm :  rẽ phải tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon