Friday, 26 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Gấu mèo. – Gấu mèo tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
Gấu mèo. - Gấu mèo

浣熊

huànxióng
浣熊

Gấu mèo. – Gấu mèo

*
浣熊 在 树上。

Huànxióng zài shù shàng.

浣熊 在 樹上。

Con gấu trúc ở trên cây.

*
浣熊 在 树林 里 吃 花生。

Huànxióng zài shùlín lǐ chī huāshēng.

浣熊 在 樹林 裏 吃 花生。

Con gấu trúc đang ăn lạc trong rừng.

*
毛茸茸 的 浣熊

máoróngróng de huànxióng

毛茸茸 的 浣熊

gấu trúc lông

Đọc thêm :  Từ vựng Tiếng Trung về Chụp ảnh
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon