chim tiếng Trung là gì?
鸟 niǎo 鳥 chim danh từ * 鸸鹋是大型的,不会飞的鸟。 érmiáo shì dàxíng de, bú huì fēi de niǎo. 鴯鶓是大型的,不會飛的鳥。 Emu là…
鸟 niǎo 鳥 chim danh từ * 鸸鹋是大型的,不会飞的鸟。 érmiáo shì dàxíng de, bú huì fēi de niǎo. 鴯鶓是大型的,不會飛的鳥。 Emu là…
镜子 jìngzi 鏡子 gương danh từ * 镜子挂在墙上。 Jìngzi guàzài qiáng shàng. 鏡子掛在牆上。 Chiếc gương được treo trên tường. *…
海豚 hǎitún 海豚 cá heo danh từ * 海豚在大海里游。 Hǎitún zài dàhǎi lǐ yóu. 海豚在大海裏游。 Cá heo đang bơi trong…
耳机 ěrjī 耳機 tai nghe danh từ * 那些耳机真贵。 Nàxiē ěrjī zhēn guì. 那些耳機真貴。 Những chiếc tai nghe đó thực…
米饭 mǐfàn 米飯 nấu cơm danh từ * 米饭停止加热后需要焖5至30分钟。 Mǐfàn tíngzhǐ jiā rè hòu xūyào mèn wǔ zhì sānshí fēnzhōng.…
梳妆台 shūzhuāngtái 梳妝台 tủ quần áo danh từ * 那个木质的梳妆台是个古董。 Nà ge mùzhì de shūzhuāngtái shì ge gǔdǒng. 那個木質的梳妝台是個古董。 Tủ…
口袋 kǒudài 口袋 túi danh từ * 你口袋里有什么? Nǐ kǒudài lǐ yǒu shénme? 你口袋裏有甚麼? Bạn có gì trong túi của…
书架 shūjià 書架 giá sách danh từ * 书架 上 放 满 了 书。 Shūjià shàng fàngmǎnle shū. 書架 上…
钱包 cân bao 錢包 cái ví danh từ * 钱包在桌子上。 Qiánbāo zài zhuōzi shàng. 錢包 在 桌子 上。 Chiếc ví…
紧张 jǐzhāng 緊張 thần kinh tính từ * 这个女的很紧张。 Zhège nǚ de hěn jǐnzhāng. 這個女的很緊張。 Người phụ nữ lo lắng.…