từ mới tiếng Trung
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – sốt
发烧 fāshāo 發燒 sốt danh từ * 我 发烧 了。 Wǒ fāshāole. 我 發燒 了。 Tôi bị sốt. * 他…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Thứ ba
星期二 xīngqī èr 星期二 Thứ ba danh từ * 今年 的 一月 一号 是 星期二。 Jīnnián de yī yuè yī…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – hướng dẫn
导游 dǎoyóu 導游 hướng dẫn danh từ * 导游 正在 引导 大家 旅行。 Dǎoyóu zhèngzài yǐndǎo dàjiā lǚxíng. 導游 正在…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – số ghế
座位 号码 zuòwèi hàomǎ 座位 號碼 số ghế danh từ * 确保 座位 号 与 票 上 号码 对应。 Quèbǎo…
Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – ěxīn 惡心
Ngày 16 tháng 2 năm 2022 恶心 ěxīn 惡心 kinh tởm tính từ * 宝宝 被 喂 了 恶心 的…
MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 阿姨: ā yí
阿姨 [āyí] 方 1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。 2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ…
Từ vựng tiếng Trung về Cơ khí
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Tua vít bốn chiều 四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐzi 2 Tua vít…
Từ vựng tiếng Trung về Bệnh tật
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung 1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病 2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病 3…
Từ vựng tiếng Trung về Công an
STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Bộ công an 公安部 Gōng’ān bù 2 Bộ trưởng công an 公安部长…