Wednesday, 4 Dec 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Bệnh tật

5/5 - (7 bình chọn)
STT Tiếng Việt Phiên âm Tiếng Trung
1 Bệnh cấp tính Jíxìngbìng 急性病
2 Bệnh mãn tính Mànxìngbìng 慢性病
3 Bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc Jiēchù chuánrǎn bìng 接触传染病
4 Bệnh nghề nghiệp Zhíyèbìng 职业病
5 Bệnh tâm thần Jīngshénbìng 精神病
6 Bệnh bội nhiễm Bìngfā zhèng 并发症
7 Di chứng Hòuyízhèng 后遗症
8 Bệnh tái phát Fùfā xìng jíbìng 复发性疾病
9 Nhiều bệnh, tạp bệnh Duō fābìng 多发病
10 Bệnh thường gặp Chángjiàn bìng 常见病
11 Bệnh bẩm sinh Xiāntiān bìng 先天病
12 Bệnh lây lan Liúxíng bìng 流行病
13 Bệnh về máu Xiěyè bìng 血液病
14 Bệnh da, ngoài da Pífū bìng 皮肤病
15 Bệnh ký sinh trùng Jìshēng chóng bìng 寄生虫病
16 Bệnh truyền nhiễm qua không khí Kōngqì chuánrǎn bìng 空气传染病
17 Bệnh phụ nữ Fùnǚbìng 妇女病
18 Đau dạ dày Wèibìng 胃病
19 Bệnh tim Xīnzàng bìng 心脏病
20 Bệnh gan Gānbìng 肝病
21 Bệnh thận Shènzàng bìng 肾脏病
22 Bệnh phổ I fèibìng i肺病
23 Bệnh nặng Zhòngbìng 重病
24 Ốm vặt Xiǎo bìng 小病
25 Cảm cúm Liúxíng gǎn wèi 流行感胃
26 Bệnh sốt rét Nüèjí 疟疾
27 Bệnh kiết lị Lìjí 痢疾
28 Bị nhiễm khuẩn Jùn lì 菌痢
29 Bệnh thương hàn Shānghán 伤寒
30 Bệnh bạch hầu Báihóu 白喉
31 Bệnh sởi Mázhěn 麻疹
32 Bệnh viêm não B Yǐ xíng nǎo yán 乙型脑炎
33 Viêm mũi Bíyán 鼻炎
34 Viêm khí quản Qìguǎn yán 气管炎
35 Viêm phế quản (cuống phổi) Zhīqìguǎn yán 支气管炎
36 Viêm phổi Fèiyán 肺炎
37 Viêm màng phổi Xiōngmóyán 胸膜炎
38 Viêm thực quản, viêm đường tiêu hóa trên Shídào yán 食道炎
39 Viêm dạ dày Wèiyán 胃炎
40 Viêm ruột Chángyán 肠炎
41 Viêm ruột kết Jiécháng yán 结肠炎
42 Viêm ruột thừa Lánwěiyán 阑尾炎
43 Viêm phúc mạt Fùmóyán 腹膜炎
44 Viêm tuyến tụy Yíxiàn yán 胰腺炎
45 Viêm khớp Guānjié yán 关节炎
46 Thấp khớp Fēngshī xìng guānjié yán 风湿性关节炎
47 Viêm đường tiết niệu Niàodào yán 尿道炎
48 Viêm bàng quang Pángguāng yán 膀胱炎
49 Viêm hố chậu Pénqiāng yán 盆腔炎
50 Viêm âm đạo Yīndào yán 阴道炎
51 Viêm tuyến vú Rǔxiàn yán 乳腺炎
52 Viêm màng não Nǎomó yán 脑膜炎
53 Viêm màng tủy, não Nǎo jǐsuǐ mó yán 脑脊髓膜炎
54 Quai bị Sāixiàn yán 腮腺炎
55 Viêm tai giữa Zhōng’ěryán 中耳炎
56 Viêm lỗ tai Ěr dòu yán 耳窦炎
57 Viêm khoang miệng Kǒuqiāng yán 口腔炎
58 Viêm amiđan Biǎntáotǐ yán 扁桃体炎
59 Viêm thanh quản Hóu yán 喉炎
60 Viêm hầu Yānyán 咽炎
61 Viêm họng Yān xiá yán 咽峡炎
62 Viêm kết mạc Jiémó yán 结膜炎
63 Viêm túi mật Dǎnnáng yán 胆囊炎
64 Bệnh hen suyễn Xiāochuǎn 哮喘
65 Bệnh tràn dịch màng phổi Fèi shuǐzhǒng 肺水肿
66 Bệnh dãn phế quản Fèi qì zhǒng 肺气肿
67 Sưng phổi có mủ Fèi nóngzhǒng 肺脓肿
68 Tức ngực khó thở Qìxiōng 气胸
69 Bệnh nhiễm bụi phổi Xìfèi 矽肺
70 Viêm dạ dày và ruột Wèi cháng yán 胃肠炎
71 Viêm loét dạ dày Wèi kuì yán 胃溃炎
72 Viêm loét, thủng dạ dày Kuìyáng chuānkǒng 溃疡穿孔
73 Sa dạ dày Wèixiàchuí 胃下垂
74 Dãn nở dạ dày Wèi kuòzhāng 胃扩张
75 Xuất huyết đường tiêu hóa Xiāohuà dào chūxiě 消化道出血
76 Sỏi mật Dǎnnáng jiéshí 胆囊结石
77 Sơ gan Gān yìng biàn 肝硬变
78 Tắc ruột Cháng gěngzǔ 肠梗阻
79 Sỏi thận Shèn shí 肾石
80 Sỏi bàng quang Pángguāng jiéshí 膀胱结石
81 Xuất huyết đường tiết niệu Niàodào chūxiě 尿道出血
82 Bí đái Niào bì 尿闭
83 Đái són Yíniào 遗尿
84 Bệnh urê huyết Niàodú zhèng 尿毒症
85 Sa dạ con Zǐgōng tuōluò 子宫脱落
86 Kinh nguyệt không đều Yuèjīng bù tiáo 月经不调
87 Hành kinh đau bụng Tòngjīng 痛经
88 Đẻ non Zǎochǎn 早产
89 Sẩy thai Liúchǎn 流产
90 Đẻ ra thai nhi bị chết Sǐ chǎn 死产
91 Thai ngược Tāiwèi bùzhèng 胎位不正
92 U lành Liángxìng zhǒngliú 良性肿瘤
93 U ác Èxìng zhǒngliú 恶性肿瘤
94 Ung thư phổi Fèi’ái 肺癌
95 Ung thư hạch bạch huyết Línbā liú 淋巴流
96 U não Nǎo zhǒngliú 脑肿瘤
97 Ung thư xương Gǔ zhǒngliú 骨肿瘤
98 Ung thư dạ dày Wèi’ái 胃癌
99 Ung thư thực quản Shídào ái 食道癌
100 Ung thư gan Gān’ái 肝癌
101 Ung thư vú Rǔ’ái 乳癌
102 Ung thư tử cung Zǐgōng ái 子宫癌
103 Ung thư cơ Ròuliú 肉瘤
104 Ung thư huyết quản Xiěguǎn liú 血管瘤
105 Ung thư các tuyến (mồ hôi) Xiàn liú 腺瘤
106 U xơ Xiānwéi liú 纤维瘤
107 Tiền ung thư Zǎoqí ái 早期癌
108 Ung thư lan tỏa Ái kuòsàn 癌扩散
109 Ung thư di căn Zhuǎnyí xìng ái 转移性癌
110 Bệnh sa bìu dái, sa đì Shànqì 疝气
111 Thoát vị bẹn Fùgǔgōu shàn 腹股沟疝
112 Suy nhược thần kinh Shénjīng shuāiruò 神经衰弱
113 Chứng rối loạn thần kinh chức năng Shénjīng guānnéng zhèng 神经官能症
114 Chứng đau nửa đầu Piān tóutòng 偏头痛
115 Đau đôi thần kinh não thứ 5 Sānchā shénjīng tòng 三叉神经痛
116 Đau thần kinh tọa Zuògǔshénjīng tòng 坐骨神经痛
117 Huyết áp cao Gāo xuè yā 高血压
118 Huyết áp thấp Dī xuè yā 低血压
119 Xơ vữa động mạch Dòngmài yìnghuà 动脉硬化
120 Bệnh tim đau thắt, tim co thắt Xīnjiǎotòng 心绞痛
121 Suy tim, tim suy kiệt, tâm lực suy kiệt Xīnlì shuāijié 心力衰竭
122 Cơ tim tắc nghẽn Xīnjī gěngsè 心肌梗塞
123 Bệnh tim bẩm sinh Xiāntiān xìng xīnzàng bìng 先天性心脏病
124 Bệnh thấp tim Fēngshī xìng xīnzàng bìng 风湿性心脏病
125 Bệnh vành tim, bệnh động mạch vành Guàn xīnbìng 冠心病
126 Bệnh máu chậm đông Xiě yǒu bìng 血友病
127 Bệnh nhiễm trùng máu Bài xiě bìng 败血病
128 Ung thư máu Báixiěbìng 白血病
129 Thiếu máu Pínxiě 贫血
130 Thiếu máu ác tính Èxìng pínxiě 恶性贫血
131 Trúng gió, trúng phong Zhòngfēng 中风
132 Say nắng Zhòngshǔ 中暑
133 Bán thân bất toại Bànshēnbùsuí 半身不遂
134 Xuất huyết não Nǎo chūxiě 脑出血
135 Bệnh ký sinh trùng Jìshēng chóng bìng 寄生虫病
136 Bệnh giun móc Gōu chóng bìng 钩虫病
137 Bệnh giun đũa Zhuī chóng bìng 锥虫病
138 Là một loại sán lá sinh trong đường tiêu hóa, hút máu người Xuèxīchóng bìng 血吸虫病
139 Bệnh giun kim Sī chóng bìng 丝虫病
140 Bệnh giun đũa Huíchóng bìng 蛔虫病
141 Bệnh dịch hạch Shǔyì 鼠疫
142 Bệnh nổi đơn (nổi mề đay) Dāndú 丹毒
143 Bệnh dại Kuángquǎnbìng 狂犬病
144 Bệnh dịch tả Huòluàn 霍乱
145 Bệnh uốn ván Pò shāngfēng 破伤风
146 Bệnh sinh dục Xìngbìng 性病
147 Bệnh giang mai Méidú 梅毒
148 Bệnh lậu Lìnbìng 淋病
149 Bệnh phù chân Jiǎoqì bìng 脚气病
150 Bệnh than Hēirèbìng 黑热病
151 Bệnh béo phì Féipàng bìng 肥胖病
152 Bệnh gù Gōulóubìng 佝偻病
153 Bệnh vòng kiềng Luóquāntuǐ 罗圈腿
154 Bệnh nấm ngoài da Xuǎn
155 Bệnh nấm da trâu Niúpíxuǎn 牛皮癣
156 Mụn ghẻ Jièchuāng 疥疮
157 Bệnh nẻ do lạnh Dòngchuāng 冻疮
158 Bệnh trĩ Zhìchuāng 痔疮
159 Trĩ nội Nèizhì 内痔
160 Trĩ ngoại Wàizhì 外痔
161 Mụn cơm Yóu
162 Bệnh chai chân Jīyǎn 鸡眼
163 Bệnh ngứa Shīzhěn 湿疹
164 Hói đầu Tūtóu 秃头
165 Bệnh chốc đầu Là lì tóu 瘌痢头
166 Bệnh mề đay Fēngzhěn kuài 风疹快
167 Ghẻ Jiē
168 Vết bỏng Tàngshāng 烫伤
169 Bong gân Niǔshāng 扭伤
170 Trật khớp Tuōjiù 脱臼
171 Gãy xương Gǔzhé 骨折
172 Bỏng Shāoshāng 烧伤
173 Vết thương do súng đạn gây ra Qiāng shāng 枪伤
174 Vết thương do dao chém Dāo shāng 刀伤
175 Bị thương Shòushāng 受伤
176 Bầm tím (do bị đè, bị đập) Cuòshāng 挫伤
177 Chấn thương Chuāngshāng 创伤
178 Ngộ độc thức ăn Shíwù zhòngdú 食物中毒
179 Cận thị Jìnshì yǎn 近视眼
180 Viễn thị Yuǎnshì yǎn 远视眼
181 Mù màu Sèmáng 色盲
182 Quáng gà Yèmáng 夜盲
183 Mắt loạn thị Sànguāng 散光
184 Bệnh tăng nhãn áp Qīngguāngyǎn 青光眼
185 Bệnh đau mắt hột Shāyǎn 沙眼
186 Bệnh đục thủy tinh thể Báinèizhàng 白内障
187 Sứt môi Tùchún 兔唇
188 Sâu răng Zhùyá 蛀牙
189 Viêm lợi, nha chu viêm Yá zhōu yán 牙周炎
190 Chảy máu chân răng Yáyín chūxiě 牙龈出血
Đọc thêm :  Các câu chửi cửa miệng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Du lịch

Từ Vựng – Ngữ Pháp HSK cấp 1

Ngữ Pháp Tiếng Trung

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon