Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 阿姨: ā yí

4.8/5 - (6 bình chọn)

阿姨 [āyí]

1. dì; cô; mợ; thím; bác gái。姨母。
2. cô (xưng hô với người phụ nữ xấp xỉ bằng tuổi mẹ mình)。儿童称呼跟母亲年岁差不多的无亲属关系的妇女。
阿姨,你好。
chào cô!
3. cô; vú (xưng hô với bảo mẫu)。对保育员或保姆的称呼。

Luyện nói tiếng Trung ; Các cách luyện nói tiếng Trung hiệu quả

https://www.facebook.com/tiengtrungratde

Đọc thêm :  Đồng hồ tiếng trung là gì
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon