Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – bảy

5/5 - (4 bình chọn)
bảy

bảy

chữ số

*
我 说 好 和 我 的 朋友 下午 7 点 见面。

Wǒ shuō hǎo hé wǒ de péngyou xiàwǔ qī diǎn jiànmiàn.

我 說 好 和 我 的 朋友 下午 7 點 見面。

Tôi sẽ gặp bạn của tôi lúc 7 giờ tối

*
一个 星期 有 七天。

Yí gè xīngqī yǒu qī tiān.

一個 星期 有 七天。

Một tuần có bảy ngày.

*
七 件 东西

qī jiàn dōngxi

七 件 東西

bảy điều

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Cao su và Nhựa
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon