Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – số ghế

4.5/5 - (2 bình chọn)
số ghế

座位 号码

zuòwèi hàomǎ
座位 號碼

số ghế

*
确保 座位 号 与 票 上 号码 对应。

Quèbǎo zuòwèihào yǔ piào shàng hàomǎ duìyìng.

確保 座位 號 與 票 上 號碼 對應。

Bạn phải chắc chắn rằng số ghế của bạn khớp với vé của bạn.

*
座位 号码 7C

zuòwèi hàomǎ qī C

座位 號碼 7C

ghế số 7C

*
我 的 座位 号码

wǒ de zuòwèi hàomǎ

我 的 座位 號碼

số ghế của tôi

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon