STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Tua vít bốn chiều | 四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi |
2 | Tua vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
3 | Thiết bị hóa lỏng | 液化装置 | Yèhuà zhuāngzhì |
4 | Súng bắn nhiệt độ | 测温枪 | cè wēn qiāng |
5 | Phích cắm có tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
6 | Phích cắm ba pha | 三相插座 | sān xiàng chāzuò |
7 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | 伸缩插头 | shēnsuō chātóu |
8 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
9 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
10 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện | 适配器 | shìpèiqì |
11 | Ổ điện tường | 墙上插座 | qiáng shàng chāzuò |
12 | Ổ điện có dây nối đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
13 | Ổ điện ẩn dưới sàn | 地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò |
14 | Ổ cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
15 | Ổ cắm điện | 插口 | chākǒu |
16 | Nối cầu chì | 结合/导火线 | jiéhé/dǎohuǒxiàn |
17 | Nẹp ống dây | 电缆夹子 | diànlǎn jiázi |
18 | Mũ an toàn | 安全帽 | ānquán mào |
19 | Mỏ hàn điện | 点烙铁 | diǎn làotiě |
20 | Máy ổn áp | 典雅器 | diǎnyǎ qì |
21 | Máy nén tuần hoàn | 循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī |
22 | Lắp vào, cài vào | 嵌入 | qiànrù |
23 | Kìm tuốt vỏ | 剥皮钳 | bāopí qián |
24 | Kìm mũi nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
25 | Kìm kẹp tăng | 板钳 | bǎn qián |
26 | Kìm bấm thường | 胡桃钳 | hútao qián |
27 | Kìm bấm dây | 断线钳子 | duàn xiàn qiánzi |
28 | Khí làm kín | 密封气 | mìfēng qì |
29 | Giàn hóa hơi | 蒸发器 | zhēngfā qì |
30 | Giá treo, chốt | 凸缘、端子头 | tú yuán, duānzǐ tóu |
31 | Giá , dụng cụ giữ | 保持器 | bǎochí qì |
32 | Đường dây truyền tải | 电流 | diànliú |
33 | Đường dây dẫn cao thế | 高电压传输线 | gāo diànyā chuánshūxiàn |
34 | Đường dẫn, ống dẫn | 管道线 | guǎndào xiàn |
35 | Dụng cụ sửa điện | 电子用具 | diànzǐ yòngjù |
36 | Đồng hồ điện | 电表 | diànbiǎo |
37 | Đồng hồ đa năng | 多功能测试表 | duō gōngnéng cèshì biǎo |
38 | Đèn neong | 日光灯 | rìguāngdēng |
39 | Đèn bóng tròn | 球形电灯 | qiúxíng diàndēng |
40 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
41 | Dây dẫn nhánh | 伸缩电线 | shēnsuō diànxiàn |
42 | Dây dẫn cao thế | 高电力导线 | gāo diànlì dǎoxiàn |
43 | Dây dẫn bằng đồng | 铜导线 | tóng dǎoxiàn |
44 | Dây chì | 铅线 | qiān xiàn |
45 | Dây cáp điện chịu nhiệt | 热塑性电缆 | rèsùxìng diànlǎn |
46 | Dây cáp ba lõi | 三核心电线 | sān héxīn diànxiàn |
47 | Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
48 | Công tăc vặn | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān |
49 | Công tắc kéo dây | 拉开关 | lā kāiguān |
50 | Công tắc hai chiều | 双形道开关 | shuāng xíng dào kāiguān |
51 | Công tắc đèn | 灯光开关 | dēngguāng kāiguān |
52 | Công tắc chuông điện | 电铃 | diànlíng |
53 | Công tắc | 开关 | kāiguān |
54 | Còi báo hiệu | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
55 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
56 | Chuôi đèn ống neon | 日光灯座 | rìguāng dēngzuò |
57 | Chuôi bóng đèn | 灯座 | dēng zuò |
58 | Cầu chì | 保险丝 | bǎoxiǎn sī |
59 | Cái ngắt điện | 断路器 | duànlù qì |
60 | Cái búa sắt | 铁锤 | tiě chuí |
61 | Bóng đèn chỉ báo | 指示燈 | zhǐshì dēng |
62 | Bơm vận chuyển | 输送泵 | shūsòng bèng |
63 | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | 板式换热器: | bǎnshì huàn rè qì: |
64 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān |
65 | Bộ làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
66 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn |
67 | Băng dán | 摩擦带,绝缘胶带 | Mócā dài, juéyuán jiāodài |

Previous Post
Từ vựng tiếng Trung về Bệnh tật