Friday, 29 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

Mỗi ngày một từ mới tiếng Trung – Thứ ba

5/5 - (1 bình chọn)
Thứ ba

星期二

xīngqī èr
星期二

Thứ ba

*
今年 的 一月 一号 是 星期二。

Jīnnián de yī yuè yī hào shì xīngqī èr.

今年 的 一月 一號 是 星期二。

Ngày 1 tháng 1 rơi vào Thứ Ba trong năm nay.

*
周一 、 周二 、 周三 、 周四 和 周五 是 工作日.

Zhōu yī, zhōu èr, zhōu sān, zhōu sì hé zhōu wǔ shì gōngzuòrì.

周一 、 周二 、 周三 、 周四 和 周五 是 工作日.

Thứ Hai, Thứ Ba, Thứ Tư, Thứ Năm và Thứ Sáu là các ngày trong tuần.

*
下个星期 二 是 国 定 假日 , 所以 我们 可以 出去 玩 一天。

Xiàgè xīngqī èr shì guódìng jiàrì, suǒyǐ wǒmen kěyǐ chūqù wán yì tiān.

下個星期 二 是 國 定 假日 , 所以 我們 可以 出去 玩 一天。

Thứ Ba tới là ngày nghỉ lễ quốc gia, vì vậy chúng ta sẽ thực hiện một chuyến đi trong ngày.

Đọc thêm :  MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 不能: bùnéng
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon