Friday, 29 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

sợ tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
sợ

害怕 的

hàipà de
害怕 的

sợ

tính từ

*
男孩儿 很 害怕。

Nánháir hěn hàipà.

男孩兒 很 害怕。

Cậu bé sợ hãi.

*
我 害怕 在 城市 里 晚上 一个 人 出去。

Wǒ hàipà zài chéngshì lǐ wǎnshàng yí gè rén chūqù.

我 害怕 在 城市 裏 晚上 一個 人 出去。

Tôi sợ đi chơi một mình vào ban đêm trong thành phố.

Đọc thêm :  cười tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon