Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

bụng tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bụng

腹部

fùbù
腹部

bụng

*
腹部 是 身体 中 位于 肋骨 和 臀部 中间 的 部位。

Fùbù shì shēntǐ zhōng wèiyú lèigǔ hé túnbù zhōngjiān de bùwèi.

腹部 是 身體 中 位於 肋骨 和 臀部 中間 的 部位。

Bụng là phần cơ thể nằm giữa xương sườn và hông.

*
紧 实 的 腹部

jǐnshí de fùbù

緊 實 的 腹部

bụng căng

*
腹痛

fùtòng

腹痛

đau bụng

Đọc thêm :  miền Nam tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon