ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
số tàu

车次

chēcì
車次

số tàu

*
上 车 前 再次 确认 车次。

Shàng chē qián zàicì quèrèn chēcì.

上 車 前 再次 確認 車次。

Kiểm tra kỹ số tàu trước khi lên tàu.

*
4266 次 列车

sì èr liù liù cì lièchē

4266 次 列車

chuyến tàu số 4266

*
检查 火车 车次

jiǎnchá huǒchē chēcì

檢查 火車 車次

kiểm tra số tàu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Me
chat-active-icon
chat-active-icon