ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

DVD 播放 机
DVD bōfàngjī
DVD 播放 機
đâu đia DVD
danh từ
*
我们 每周 三 晚上 用 DVD 机 看 电影。
Wǒmen měizhōu sān wǎnshàng yòng DVDjī kàn diànyǐng.
我們 每周 三 晚上 用 DVD 機 看 電影。
Chúng tôi xem phim trên đầu đĩa DVD vào mỗi tối thứ Tư.
*
DVD 机 和 遥控 器
DVD jī hé yáokòngqì
DVD 機 和 遙控 器
Đầu DVD và điều khiển từ xa