áo mưa tiếng Trung là gì?
雨衣 yǔyī 雨衣 áo mưa danh từ * 孩子 们 穿着 雨衣。 Háizimen chuānzhe yǔyī. 孩子 們 穿著 雨衣。 Những…
雨衣 yǔyī 雨衣 áo mưa danh từ * 孩子 们 穿着 雨衣。 Háizimen chuānzhe yǔyī. 孩子 們 穿著 雨衣。 Những…
车次 chēcì 車次 số tàu danh từ * 上 车 前 再次 确认 车次。 Shàng chē qián zàicì quèrèn chēcì.…
母 狮子 mǔshīzi 母 獅子 sư tử cái danh từ * 母 狮子 在 喝水。 Mǔshīzi zài hē shuǐ. 母…
DVD 播放 机 DVD bōfàngjī DVD 播放 機 đâu đia DVD danh từ * 我们 每周 三 晚上 用 DVD…
圆点 花样 yuándiǎn huāyàng 圓點 花樣 chấm bi tính từ * 小丑 服装 上 经常 覆盖 着 圆点 花样。 Xiǎochǒu…
遥控 器 yáokòngqì 遙控 器 điều khiển từ xa danh từ * 请 把 遥控 器 给 我。 Qǐng bǎ…