Thursday, 28 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

cơm tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
cơm

大米

dàmǐ
大米

cơm

danh từ

*
在 很多 饮食 里 大米 都是 糖 的 一个 重要 来源。

Zài hěnduō yǐnshí lǐ dàmǐ dōushì táng de yí gè zhòngyào láiyuán.

在 很多 飲食 裏 大米 都是 糖 的 一個 重要 來源。

Gạo là một nguồn cung cấp carbohydrate quan trọng trong nhiều chế độ ăn kiêng.

*
生 的 大米

shēng de dàmǐ

生 的 大米

gạo sống

Đọc thêm :  Từ Vựng - Ngữ Pháp HSK cấp 1
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon