Thursday, 28 Mar 2024
Mỗi ngày một từ mới

bút chì tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
bút chì

铅笔

qiānbǐ
鉛筆

bút chì

danh từ

*
铅笔 是 很 受欢迎 的 写字 工具 , 因为 铅笔 记号 很 容易 擦掉。

Qiānbǐ shì hěn shòu huānyíng de xiězì gōngjù, yīnwéi qiānbǐ jìhào hěn róngyì cā diào.

鉛筆 是 很 受歡迎 的 寫字 工具 , 因為 鉛筆 記號 很 容易 擦掉。

Bút chì là công cụ viết phổ biến, vì các vết bút chì có thể xóa một cách dễ dàng.

*
铅笔 芯 中 有 铅 吗?

Qiānbǐxīn zhōng yǒu qiān ma?

鉛筆 芯 中 有 鉛 嗎?

Có chì trong chì kẻ mày không?

*
铅笔 是 是 用 石墨 做 的 , 不 含铅。

Qiānbǐ shì yòng shímò zuò de, bù hán khí.

鉛筆 是 是 用 石墨 做 的 , 不 含鉛。

Bút chì được làm từ than chì và không chứa chì.

Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Đồ uống
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon