Saturday, 27 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

ô tô tiếng Trung là gì?

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
ô tô

汽车

qìchē
汽車

ô tô

*
这辆 汽车 正在 右转。

Zhèliàng qìchē zhèngzài yòuzhuǎn.

這輛 汽車 正在 右轉。

Ô tô đang rẽ phải.

*
我 星期一 开车 去 上班 , 其他 时候 都是 乘火车。

Wǒ xīngqī yī kāi chē qù shàng bān, qítā shíhòu dōu shì chéng huǒchē.

我 星期一 開車 去 上班 , 其他 時候 都是 乘火車。

Tôi lái xe đi làm vào thứ Hai, nhưng đi tàu vào các ngày còn lại trong tuần.

*
我 年轻 的 时候 有 一辆 跑车 , 现在 有 一辆 家用车。

Wǒ niánqīng de shíhòu yǒu yī liàng pǎochē, xiànzài yǒu yī liàng jiāyòngchē.

我 年輕 的 時候 有 一輛 跑車 , 現在 有 一輛 家用車。

Tôi lái xe đi làm vào thứ Hai, nhưng đi tàu vào các ngày còn lại trong tuần.

Đọc thêm :  găng tay tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon