Cảnh sát tiếng Trung là gì?
警察 jǐngchá 警察 Cảnh sát danh từ * 警察 在 询问 司机。 Jǐngchá zài xúnwèn sījī. 警察 在 詢問 司機。…
警察 jǐngchá 警察 Cảnh sát danh từ * 警察 在 询问 司机。 Jǐngchá zài xúnwèn sījī. 警察 在 詢問 司機。…
Từ vựng tiếng Trung rau củ quả giúp ích rất nhiều cho bạn trong quá trình giao tiếp tiếng Trung…
12 con giáp trong tiếng Trung là chủ đề rất quen thuộc đối với những người học tiếng Trung. Việc…
单轨 电车 dānguǐ diànchē 單軌 電車 monorail danh từ * 单轨 电车 已经 被 证明 是 安全 可靠 的 运输…
语言学 yǔyánxué 語言學 ngôn ngữ học danh từ * 语言学 专业 yǔyánxué zhuānyè 語言學 專業 chuyên ngành ngôn ngữ học
街道 jiēdào 街道 đường phố danh từ * 汽车 正 沿着 城市 街道 开。 Qìchē zhèng yánzhe chéngshì jiēdào kāi.…
山羊 shānyáng 山羊 con dê danh từ * 山羊 在 草地 上。 Shānyáng zài cǎodì shàng. 山羊 在 草地 上。…