sự nhiễm trùng tiếng Trung là gì?
感染 gǎnrǎn 感染 sự nhiễm trùng danh từ * 当 她 开始 用 抗生素 之后 , 感染 就 好些 了。…
感染 gǎnrǎn 感染 sự nhiễm trùng danh từ * 当 她 开始 用 抗生素 之后 , 感染 就 好些 了。…
游客 yóukè 游客 du khách danh từ * 游客 在 给 动物 拍照片。 Yóukè zài gěi dòngwù pāi zhàopiān. 游客…
签证 qiānzhèng 簽證 hộ chiếu danh từ * 我 要 办 去 中国 的 签证。 Wǒ yào bàn qù Zhōngguó…
袋熊 dàixióng 袋熊 gấu túi danh từ * 袋熊 在 地 里。 Dàixióng zài dì lǐ. 袋熊 在 地 裏。…
螃蟹 pángxiè 螃蟹 cua danh từ * 螃蟹 在 海滩 上爬。 Pángxiè zài hǎitān shàng pá. 螃蟹 在 海灘 上爬。…
漂浮 设备 piāofú shèbèi 漂浮 設備 Thiết bị nổi danh từ * 在 水上 着陆 的 情况 下 , 你…
家 jiā 家 Trang Chủ danh từ * 这一 家人 搬到 了 新家。 Zhè yìjiārén bāndàole xīnjiā. 這一 家人 搬到…
奖金 jiǎngjīn 獎金 Tặng kem danh từ * 奖金 的 多少 取决于 我 工作 的 多少。 Jiǎngjīn de duōshǎo qǔjuéyú…