ga xe lửa tiếng Trung là gì?
火车站 huǒchēzhàn 火車站 ga xe lửa danh từ * 在 火车站 zài huǒchēzhàn 在 火車站 ở ga xe lửa
火车站 huǒchēzhàn 火車站 ga xe lửa danh từ * 在 火车站 zài huǒchēzhàn 在 火車站 ở ga xe lửa
硬币 yìngbì 硬幣 đồng tiền danh từ * 那个 女人 在 数 硬币。 Nàge nǚrén zài shǔ yìngbì. 那個 女人…
洪水 hóngshuǐ 洪水 lụt danh từ * 吉普车 正 穿越 洪水。 Jípǔchē zhèng chuānyuè hóngshuǐ. 吉普車 正 穿越 洪水。 Chiếc…
信用卡 xìnyòngkǎ 信用卡 thẻ tín dụng danh từ * 用 信用卡 买 yòng xìnyòngkǎ mǎi 用 信用卡 買 mua bằng…
混合 hùnhé 混合 pha trộn động từ * 和 水 混合 , 加热 , 搅拌。 Hé shuǐ hùnhé, jiārè, jiǎobàn.…
扭伤 niǔshāng 扭傷 bong gân động từ * 那个 运动员 扭 到 了 他 的 脚踝。 Nàge yùndòngyuán niǔdàole tāde…
认真 rènzhēn 認真 nghiêm túc tính từ * 这个 女人 很 认真。 Zhège nǚrén hěn rènzhēn. 這個 女人 很 認真。…
螃蟹 pángxiè 螃蟹 cua danh từ * 螃蟹 在 海滩 上爬。 Pángxiè zài hǎitān shàng pá. 螃蟹 在 海灘 上爬。…