Friday, 26 Jul 2024
Mỗi ngày một từ mới

bão tiếng Trung là gì?

5/5 - (28 bình chọn)
bão

飓风

jùfēng
颶風

bão

*
卫星 捕捉 到 了 飓风 的 图片 , 它 在 海洋 上 形成。

Wèixīng bǔzhuōdào le jùfēng de túpiàn, tā zài hǎiyáng shàng xíngchéng.

衛星 捕捉 到 了 颶風 的 圖片 , 它 在 海洋 上 形成。

Vệ tinh đã chụp được hình ảnh của một cơn bão. Một cơn bão đã hình thành trên đại dương.

*
飓风 从 海上 刮来。

Jùfēng cóng hǎi shàng guālái.

颶風 從 海上 刮來。

Bão từ biển thổi vào.

*
现代 雷达 设备 可以 使 我们 准确 地 追踪 到 飓风。

Xiàndài léidá shèbèi kěyǐ shǐ wǒmen zhǔnquè de zhuīzōngdào jùfēng.

現代 雷達 設備 可以 使 我們 准確 地 追蹤 到 颶風。

Thiết bị radar hiện đại cho phép chúng tôi theo dõi chính xác một cơn bão.

Đọc thêm :  mùa xuân tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon