ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT
十二
shíèr
十二
mười hai
chữ số
*
一年 有 十 二个月。
Yì nián yǒu shíèr ge yuè.
一年 有 十 二個月。
Có mười hai tháng trong một năm.
*
钟表 显示 差 八 分钟 十二点。
Zhōngbiǎo xiǎnshì chà bā fēnzhōng shíèr diǎn.
鐘表 顯示 差 八 分鐘 十二點。
Đồng hồ chỉ từ tám phút đến mười hai phút.
*
十二
shíèr
十二
12