Friday, 19 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

mười hai tiếng Trung là gì?

mười hai

十二

shíèr
十二

mười hai

chữ số

*
一年 有 十 二个月。

Yì nián yǒu shíèr ge yuè.

一年 有 十 二個月。

Có mười hai tháng trong một năm.

*
钟表 显示 差 八 分钟 十二点。

Zhōngbiǎo xiǎnshì chà bā fēnzhōng shíèr diǎn.

鐘表 顯示 差 八 分鐘 十二點。

Đồng hồ chỉ từ tám phút đến mười hai phút.

*
十二

shíèr

十二

12