Friday, 6 Dec 2024
Mỗi ngày một từ mới

Đồng hồ tiếng trung là gì

4.7/5 - (4 bình chọn)

表 <计时的器具, 一般指比钟小而可以随身携带的。>

đồng hồ đeo tay

手表。

钟 <计时的器具, 有挂在墙上的, 也有放在桌上的。>

钟表 <钟和表的总称。>

仪表; 仪器 <测定温度、气压、电量、血压等的仪器, 形状或作用像计时的表。>

Đọc thêm :  số tàu tiếng Trung là gì?
Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon