Thursday, 25 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

bồn rửa tiếng Trung là gì?

bồn rửa

水槽

shuǐcáo
水槽

bồn rửa

danh từ

*
这个 人 在 刷 洗碗 池。

Zhège rén zài shuā xǐwǎnchí.

這個 人 在 刷 洗碗 池。

Người đang cọ rửa bồn rửa mặt.

*
厨房 的 洗碗 池

chúfáng de xǐwǎnchí

廚房 的 洗碗 池

bồn rửa chén