ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

水槽
shuǐcáo
水槽
bồn rửa
danh từ
*
这个 人 在 刷 洗碗 池。
Zhège rén zài shuā xǐwǎnchí.
這個 人 在 刷 洗碗 池。
Người đang cọ rửa bồn rửa mặt.
*
厨房 的 洗碗 池
chúfáng de xǐwǎnchí
廚房 的 洗碗 池
bồn rửa chén