Friday, 26 Apr 2024
Mỗi ngày một từ mới

MỖI NGÀY MỘT TỪ MỚI TIẾNG TRUNG – 听: tīng

  Từ phồn thể: (聽、聼)

 [tīng]

Bộ: 口 – Khẩu

Số nét: 7

Hán Việt: THÍNH

  1. nghe。用耳朵接收声音。

听音乐

nghe nhạc

耳朵聋了听不见。

tai điếc không nghe rõ.

你的话我已经听清楚了。

lời nói của anh tôi đã nghe rõ rồi.

  1. nghe theo; tiếp thu ý kiến。听从(劝告);接受(意见)。

言听计从

nói sao nghe vậy; bảo sao nghe vậy

我劝他,他不听。

tôi khuyên nó, nó không nghe.

  1. phán đoán; phán quyết。治理;判断。

听政

nắm quyền cai trị

听讼

thẩm án

  1. mặc cho; để cho。听,凭;任凭。

听便

tuỳ; tuỳ ý

听其自然

để mặc đến đâu thì đến; cứ để cho tự nhiên.

  1. hộp; lon。听子。(英:tin)。

听装

đóng hộp

一听香烟

một hộp thuốc lá

三听咖啡

ba hộp cà phê

Từ ghép:

 听便 ; 听差 ; 听从 ; 听而不闻 ; 听风是雨 ; 听骨 ; 听喝 ; 听候 ; 听话 ; 听话儿 ; 听会 ; 听见 ; 听讲 ; 听觉 ; 听课 ; 听力 ; 听命 ; 听凭 ; 听其自然 ; 听取 ; 听任 ; 听神经 ; 听审 ; 听事 ; 听讼 ; 听天由命 ; 听筒 ; 听闻 ; 听写 ; 听信 ; 听阈 ; 听诊 ; 听诊器 ; 听证 ; 听政 ; 听之任之 ; 听众 ; 听装 ; 听子