Monday, 4 Nov 2024
Từ Vựng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Âm nhạc

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Âm nhạc cổ điển 古典音乐 Gǔdiǎn yīnyuè
2 Âm nhạc của người da đen 黑人音乐 Hēirén yīnyuè
3 Âm nhạc giáo hội 教会音乐 Jiàohuì yīnyuè
4 Âm nhạc thuần túy 纯音乐 Chúnyīnyuè
5 Bài hát
6 Bài hát được yêu thích 流行歌曲 Liúxíng gēqǔ
7 Bài hát ru 摇篮曲 Yáolánqǔ
8 Ban nhạc chuyên nghiệp 专业乐队 Zhuānyè yuèduì
9 Ban nhạc heavy metal 重金属乐队 Zhòngjīnshǔ yuèduì
10 Ban nhạc jazz 爵士乐队 Juéshì yuèduì
11 Ban nhạc lưu động 巡回乐队 Xúnhuí yuèduì
12 Ban nhạc nghiệp dư 业余乐队 Yèyú yuèduì
13 Ban nhạc rock 摇滚乐队 Yáogǔn yuèduì
14 Ban nhạc thịnh hành 流行乐队 Liúxíng yuèduì
15 Bản Capriccio 随想曲 Suíxiǎngqǔ
16 Bản concertino 小协奏曲 Xiǎoxiézòuqǔ
17 Bản concerto 协奏曲 Xiézòuqǔ
18 Bản concerto grosso 大协奏曲 Dàxiézòuqǔ
19 Bản nhạc cầu siêu (requiem mass) 安魂曲 ānhúnqū
20 Bản nhạc lễ misa 弥撒曲 Mísāqǔ
21 bản rapxôdi (Rhapsody) 狂想曲 Kuángxiǎngqǔ
22 Bản sonata 奏鸣曲 Zòumíngqǔ
23 Bản thơ giao hưởng (symphonic poem) 交响诗 Jiāoxiǎngshī
24 Buổi hòa nhạc 音乐会 Yīnyuèhuì
25 Buổi hòa nhạc lưu động 巡回音乐会 Xúnhuí yīnyuèhuì
26 Buổi hòa nhạc ngoài trời 露天音乐会 Lùtiān yīnyuèhuì
27 Buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu 独唱、独奏音乐会 Dú chàng, dúzòu yīnyuèhuì
28 Ca khúc nghệ thuật 艺术歌曲 Yìshù gēqǔ
29 Ca kịch 歌剧 Gējù
30 Ca sĩ 歌唱演员 Gēchàng yǎnyuán
31 Ca sĩ được yêu thích 流行歌手 Liúxíng gēshǒu
32 Ca sĩ tự biên tự diễn 自编自唱的歌手 Zìbiān zìchàng de gēshǒu
33 Dạ khúc (nocturne) 夜曲 Yèqǔ
34 Dân ca 民歌 Mín’gē
35 Diễn tấu ngẫu hứng 即兴演奏 Jíxìng yǎnzòu
36 Điệu Blue 布鲁斯 Bùlǔsī
37 Điệu menuet 小步舞曲 Xiǎobù wǔqǔ
38 Điệu ragtime 拉格泰姆 Lāgétàimǔ
39 Điệu vanse 华尔兹 Huá’ěrzī
40 Festival âm nhạc 音乐节 Yīnyuèjié
41 Giai điệu 旋律 Xuánlǜ
42 Grand opera 大歌剧 Dàgējù
43 Hành khúc 进行曲 Jìnxíngqǔ
44 Khí nhạc 器乐 Qìyuè
45 Khúc aria (khúc đơn ca trữ tình) 咏叹调 Yǒngtàndiào
46 Khúc dạo 前奏曲 Qiánzòuqǔ
47 Khúc ngẫu hứng 即兴曲 Jíxìngqǔ
48 Khúc nhạc chiều (serenade) 小夜曲 Xiǎoyèqǔ
49 Khúc phóng túng (fantasia) 幻想曲 Huànxiǎngqǔ
50 Khúc trung gian (intermezzo) 间奏曲 Jiànzòuqǔ
51 Làn điệu 曲调 Qǔdiào
52 Người đánh trống, tay trống 鼓手 Gǔshǒu
53 Người mê nhạc jazz 爵士乐米 Juéshìyuèmǐ
54 Nhạc beat box 疯狂爵士乐 Fēngkuáng juéshìyuè
55 Nhạc cổ điển 古乐 Gǔyuè
56 Nhạc dạo 序曲 Xùqǔ
57 Nhạc dân tộc 民乐 Mínyuè
58 Nhạc điện tử 电子音乐 Diànzǐ yīnyuè
59 Nhạc dùng cho bộ hơi 管乐 Guǎnyuè
60 Nhạc dùng cho đàn dây 弦乐 Xiányuè
61 Nhạc dùng cho đàn dây và hơi 管弦乐 Guǎnxiányuè
62 Nhạc đồng quê 乡村音乐 Xiāngcūn yīnyuè
63 Nhạc giao hưởng pop 通俗交响乐 Tōngsú jiāoxiǎngyuè
64 Nhạc giao hưởng, bản giao hưởng 交响曲 Jiāoxiǎngqǔ
65 Nhạc jazz 爵士乐 Juéshìyuè
66 Nhạc jazz tự do 自由爵士乐 Zìyóu juéshìyuè
67 Nhạc nhẹ 轻音乐 Qīngyīnyuè
68 Nhạc phúc âm 福音歌 Fúyīngē
69 Nhạc pop 通俗音乐 Tōngsú yīnyuè
70 Nhạc rock 摇滚乐 Yáogǔnyuè
71 Nhạc rock mới 新摇滚 Xīnyáogǔn
72 Nhạc thính phòng 室内乐 Shìnèiyuè
73 Ôpêret (operetta – nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn) 小歌剧、轻歌剧 Xiǎogējù, qīnggējù
74 Ôratô (oratorio) 清唱剧 Qīngchàngjù
75 Soạn nhạc 编曲 Biānqǔ
76 Tác giả bài hát được ưa thích 流行歌曲作者 Liúxíng gēqǔ zuòzhě
77 Thanh nhạc 声乐 Shēngyuè
78 Thánh ca của người da đen 黑人灵歌 Hēirén línggē
79 Tổ khúc 组曲 Zǔqǔ
Đọc thêm :  Từ vựng tiếng Trung về Khu Vui chơi Giải trí

Từ vựng tiếng Trung về Bóng rổ

Từ vựng Tiếng Trung về bóng đá

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng chuyền

Từ vựng Tiếng Trung về Động vật

Call Me
icons8-exercise-96 chat-active-icon
chat-active-icon